Mua hàng online an toàn, không khó
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
MÔ TẢ SẢN PHẨM
CISCO 1941/K9
Cisco 1941 with 2 onboard GE, 2 EHWIC slots, 1 ISM slot, 256MB CF default, 512MB DRAM default, IP Base
Mô tả chi tiết:
Router-Switch.com has been dedicated to supplying large collections of cisco routers for your home or office networking. Shopping CISCO1941/K9 router with high quality, quick shipping and free CCIE Support from our Cisco experts!
Find step-by-step tech guides to configure Cisco 1941 Router w/2 GE,2 EHWIC slots,256MB CF,512MB DRAM,IP Base for your needs.
Get a quote for CISCO 1941/K9 by email: cisco@router-switch.com, and start enjoying the professional sales service for solving the switch troubleshooting.
Chi tiết kỹ thuật:
Manufacturer | Cisco Systems, Inc |
Manufacturer Part Number | CISCO 1941 / K9 |
Product Type | Router |
Form Factor | External – modular – 2U |
DRAM Memory | 512 MB (installed) / 2 GB (max) |
Flash Memory | 256 MB (installed) / 8 GB (max) |
Routing Protocol | OSPF, IS-IS, BGP, EIGRP, DVMRP, PIM-SM, IGMPv3, GRE, PIM-SSM, static IPv4 routing, static IPv6 routing |
Data Link Protocol | Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet |
Network / Transport Protocol | IPSec |
Remote Management Protocol | SNMP, RMON |
Features | Cisco IOS IP Base , firewall protection, VPN support, MPLS support, Syslog support, IPv6 support, Class-Based Weighted Fair Queuing (CBWFQ), Weighted Random Early Detection (WRED) |
Compliant Standards | IEEE 802.3ah, IEEE 802.1ah, IEEE 802.1ag |
Power | AC 120/230 V ( 50/60 Hz |
Dimensions (WxDxH) | 34.3 x 29.2 x 8.9 cm |
Weight | 5.8 kg |
Để được tư vấn sâu hơn về kỹ thuật Switch , và nhận được chính sách giá tốt nhất. Xin vui lòng liên hệ : SĐT : 0913 093 601 hoặc hotline : 0945.10.20.30
================================================================
www.hongquang.net: Là Tổng Kho switch tại HCM và Miền Nam của các hãng nổi tiếng : Cisco, Juniper, HP.
=> Luôn sẵn hàng số lượng lớn, để cung cấp cho dự án.
=> Luôn là nơi lựa chọn số một về giá cả. Và chính sách khuyến mãi
=> Là đơn vị cung cấp ra thị trường số lượng switch cho công trình dân dụng lớn nhất trong nhiều năm liền.
Hiệu quả cho nhà thầu, và đại lý. Tối ưu cho chủ đầu tư. Là niềm hạnh phúc của chúng tôi.
HOTLINE : 0945 10 20 30
Thông số kỹ thuật
Manufacturer | Cisco Systems, Inc |
Manufacturer Part Number | CISCO1941 / K9 |
Product Type | Router |
Form Factor | External – modular – 2U |
DRAM Memory | 512 MB (installed) / 2 GB (max) |
Flash Memory | 256 MB (installed) / 8 GB (max) |
Routing Protocol | OSPF, IS-IS, BGP, EIGRP, DVMRP, PIM-SM, IGMPv3, GRE, PIM-SSM, static IPv4 routing, static IPv6 routing |
Data Link Protocol | Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet |
Network / Transport Protocol | IPSec |
Remote Management Protocol | SNMP, RMON |
Features | Cisco IOS IP Base , firewall protection, VPN support, MPLS support, Syslog support, IPv6 support, Class-Based Weighted Fair Queuing (CBWFQ), Weighted Random Early Detection (WRED) |
Compliant Standards | IEEE 802.3ah, IEEE 802.1ah, IEEE 802.1ag |
Power | AC 120/230 V ( 50/60 Hz |
Dimensions (WxDxH) | 34.3 x 29.2 x 8.9 cm |
Weight | 5.8 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.