Mua hàng online an toàn, không khó
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Sản phẩm CISCO SLM248GT-EU
Với
có giao diện quản lý đơn giản, dễ sử dụng, có thể dễ dàng mở rộng, đem đến giải pháp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp. Hoàn toàn đảm bảo tính ổn định và an toàn thông tin. Với thiết kế và kiểu dáng nhỏ gọn những có nhiều tính năng nổi trội, riêng biệt đã đem lại sự nổi bật cho chính dòng sản phẩm này
Hiện tại Hồng Quang đang phân phối các sản phẩm Switch Cisco chính hãng, giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường cả nước. Các sản phẩm do chúng tôi phân phối đều có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng và xuất xứ sản phẩm CO, CQ, bảo hành 12 tháng. Tất cả các sản phẩm trên Website đều có sẵn tại kho, luôn sẵn sàng khi quý khách hàng gọi.
Thông số kỹ thuật
– Product name:SF200-48
– Performance: Switching capacity 13.6 Gbps.
– Layer 2: Port grouping up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation, Support for up to 256 VLANs simultaneously (out of 4096 VLAN IDs), Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention.
– Internet Group Management Protocol(IGMP) versions 1 and 2 snooping: IGMP limits bandwidth-intensive multicast traffic to only the requesters; supports 256 multicast groups.
– QoS: Priority levels 4 : hardware queues, Scheduling: Priority queuing and weighted round-robin (WRR), Queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS).
Thông số kỹ thuậtCisco SF200-48P 48-Port 10/100 PoE Smart Switch
Cổng kết nối: 48 x 10/100 + 2 x kết hợp Gigabit SFP
Loại thiết bị: Chuyển mạch – 48 cổng
Giao thức Quản lý Từ xa: SNMP, RMON, HTTP, TFTP
Độ ẩm Vận hành: 10-90% (không ngưng tụ)
Trọng lượng: 10,4 lbs
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu: 32 F
Giao tiếp: 48 x 10Base-T / 100Base-TX – RJ-45 | 48 x 10Base-T / 100Base-TX – RJ-45 – PoE | 2 x 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T – RJ-45 | 2 x SFP (mini-GBIC)
Khoảng lưu trữ: 10-90% (không ngưng tụ)
Bộ nhớ Flash: 16 MB
Điện áp yêu cầu: AC 120/230 V (50/60 Hz)
Hiệu suất: Công suất chuyển mạch: 10.12 Mpps; Hiệu suất chuyển tiếp (kích thước gói 64 byte): 13,6 Gbps
Thiết bị nguồn: Nguồn điện – bên trong
Cấp nguồn qua Ethernet (PoE): PoE
Chỉ báo trạng thái: Hoạt động liên kết, tốc độ truyền dẫn cổng, hệ thống, PoE
Ram: 128 MB
Phương pháp xác thực: RADIUS
Thuật toán mã hóa: MD5
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.