Mua hàng online an toàn, không khó
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Sản phẩm CISCO WS-C2960+48PST-L
Sản phẩm cisco chính hãng CISCO WS-C2960+48PST-L là một sản phẩm chính hãng được công ty chúng tôi phân phối. Được người tiêu dùng và khách hàng lựa chọn. Đem lại kết quả cho donah nghiệp qua sự hoạt động ổn định và hoàn toàn ổn định. Ngoài ra sản phẩm còn được ưa chuộng bởi các tính năng nổi trội, tuổi thọ cao và giá thành hợp lý.
Sản phẩm có giao diện quản lý đơn giản, dễ sử dụng, có thể dễ dàng mở rộng, đem đến giải pháp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp. Hoàn toàn đảm bảo tính ổn định và an toàn thông tin. Với thiết kế và kiểu dáng nhỏ gọn những có nhiều tính năng nổi trội, riêng biệt đã đem lại sự nổi bật cho chính dòng sản phẩm cisco chất lượng này.
Thông số kỹ thuật
HardwareSpecifications | |
Interface | 48 ports 10/100 (24 Ports PoE) |
Uplink | 2 Ports 1000BaseT and 2 port SFP |
Maximum Number of PoE (IEEE 802.3af) Ports | 24 ports up to 15.4W |
Flash memory | 64 MB |
DRAM | 128 MB |
Performance and Scalability | |
Forwarding bandwidth | 16 Gbps |
Maximum active VLANs | 255 |
VLAN IDs available | 4K |
Maximum transmission unit (MTU) – L3 packet | 9000 bytes |
Jumbo frame – Ethernet frame | 9018 bytes |
Forwarding Rate | 13.1 |
Mechanical and Environmental Specifications | |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 17.70 x 13.07 inch / 4.4 x 45.0 x 33.2 cm |
Weight | 12 Pounds / 5.4 Kilograms |
Environmental Ranges | |
Operating temperature up to 10,000 ft (3000 m) | -5º to 40ºC / 23º to 104ºF |
Operating temperature up to 5000 ft (1500 m) | -5º to 45ºC / 23º to 113ºF |
Operating altitude | Up to 10,000Ft / Up to 3,000m |
Storage altitude | Up to 13,000Ft / Up to 4,000m |
Operating relative humidity | 10% to 95% noncondensing |
Storage relative humidity | 10% to 95% noncondensing |
Predicted Reliability | 312 MTBF in thousands of hours |
Voltage and Power Ratings | |
Input Voltage and Current | 100 to 240 VAC / 4.0 – 2.0 / 50 to 60Hz |
Power Rating (kVA) | 0.46 |
DC Input Voltages (RPS Input) | 3A at 12V / 7A at -52V |
Available PoE Power | 370W |
Safety and Compliance | |
Safety |
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1 |
EMC – Emissions |
47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
Các module quang dưới đây có thể sử dụng cho Switch Cisco WS-C2960+48PST-L
Các module quang Cisco cho WS-C2960+48PST-L
Part | Depcription |
GLC-T | Module quang Cisco GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector |
GLC-TE | Module quang Cisco GLC-TE 1000BASE-T, RJ-45 connector |
GLC-SX-MMD | Module quang Cisco GLC-SX-MMD 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-LH-SMD | Module quang Cisco GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-EX-SMD | Module quang Cisco GLC-EX-SMD 1000BASE-EX, SMF, DOM, 1310 nm, 40km, Dual LC |
GLC-ZX-SMD | Module quang Cisco GLC-ZX-MMD 1000BASE-ZX, SMF, DOM, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-SX-MM | Module quang Cisco GLC-SX-MM 1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-LH-SM | Module quang Cisco GLC-LH-SM 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-ZX-SM | Module quang Cisco GLC-ZX-SM 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-BX-D | Module quang Cisco GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1490TX 1310RX, Single LC |
GLC-BX-U | Module quang Cisco GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1310TX 1490RX, Single LC |
GLC-BX40-D-I | Module quang Cisco 1000BASE-BX40 SFP, 1550NM |
GLC-BX40-U-I | Module quang Cisco 1000BASE-BX40 SFP, 1310NM |
GLC-BX40-DA-I | Module quang Cisco 1000BASE-BX40 SFP, 1490NM |
GLC-BX80-D-I | Module quang Cisco 1000BASE-BX80 SFP, 1570NM |
GLC-BX80-U-I | Module quang Cisco 1000BASE-BX80 SFP, 1490NM |
GLC-2BX-D | Module quang Cisco GLC-2BX-D 1000BASE-BX10, SMF, 1310TX 1490RX, 2 single LC/PC |
SFP-GE-T | Module quang Cisco GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector |
SFP-GE-S | Module quang CiscoSFP-GE-S 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m |
SFP-GE-L | Module quang Cisco SFP-GE-L 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1300 nm, 10km, Dual LC |
SFP-GE-Z | Module quang Cisco SFP-GE-Z 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
SFP-GPON-B | Module quang SFP-GPON-B GPON Class B+ SFP OLT, 1490TX 1310RX |
SFP-GPON-C | Module quang SFP-GPON-C GPON Class C+ SFP OLT 1490TX 1310RX |
SFP-GPON-B-I | Module quang SFP-GPON-B GPON Class B+ SFP OLT, 1490TX 1310RX, industrial |
SFP-GPON-C-I | Module quang SFP-GPON-C GPON Class C+ SFP OLT 1490TX 1310RX, industrial |
Các module quang OEM cho WS-C2960+48PST-L
Part | Depcription |
GLC-LH-SMD-CL | OEM GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-SX-MMD-CL | OEM GLC-SX-MMD 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-EX-SMD-CL | OEM GLC-EX-SMD 1000BASE-EX, SMF, DOM, 1310 nm, 40km, Dual LC |
GLC-T-CL | OEM GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector |
GLC-LH-SM-CL | OEM GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector |
GLC-LH-SM-CL | OEM GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-SX-MM-CL | OEM GLC-SX-MM 1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-ZX-SM-CL | OEM GLC-ZX-SM 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-BX-D-CL | OEM GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1490TX 1310RX, Single LC |
GLC-BX-U-CL | OEM GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1310TX 1490RX, Single LC |
GLC-LH-SMD-CL | OEM GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-ZX-SMD | OEM GLC-ZX-MMD 1000BASE-ZX, SMF, DOM, 1550 nm, 80km, Dual LC |
Sản phẩm được công ty chúng tôi phân phối là sản phẩm Cisco chính hãng, có đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng sản phẩm của nhà sản xuất và quan trọng hơn hết là luôn có sẵn hàng.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo số Hotline 0908460891 để được tư vấn hỗ trợ tốt hơn về sản phẩm cũng như về các giải pháp mạng với thiết bị này.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.