Mua hàng online an toàn, không khó
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Sản phẩm CISCO WS-C3850-48T-L
Sản phẩm CISCO WS-C3850-48T-L có giao diện quản lý đơn giản, dễ sử dụng, có thể dễ dàng mở rộng, đem đến giải pháp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp. Hoàn toàn đảm bảo tính ổn định và an toàn thông tin. Với thiết kế và kiểu dáng nhỏ gọn những có nhiều tính năng nổi trội, riêng biệt đã đem lại sự nổi bật cho chính dòng sản phẩm cisco chất lượng này.
Sản phẩm cisco chính hãng là một sản phẩm chính hãng được công ty chúng tôi phân phối. Được người tiêu dùng và khách hàng lựa chọn. Đem lại kết quả cho donah nghiệp qua sự hoạt động ổn định và hoàn toàn ổn định. Ngoài ra sản phẩm còn được ưa chuộng bởi các tính năng nổi trội, tuổi thọ cao và giá thành hợp lý.
Thông số kỹ thuật
Performance | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Stacking bandwidth | 480 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 24,000 |
FNF entries | 48,000 flow |
DRAM | 4 GB |
Flash | 2 GB |
VLAN IDs | 4,000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1,000 |
Jumbo frame | 9198 bytes |
Total routed ports per 3850 stack | 208 |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Wireless | |
Number of access points per switch/stack | 100 |
Number of wireless clients per switch/stack | 2000 |
Total number of WLANs per switch | 64 |
Wireless bandwidth per switch | Up to 40 Gbps |
Supported Aironet access point series | 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040 |
Dimensions, weight, acoustic, MTBF, and environmental range | |
Dimensions (H x W x D) | 1.75 x 17.5 x 17.7 Inches (4.45 x 44.5 x 45.0 Centimet) |
Weight | 17.0 Pounds (7.7 Kilograms) |
MTBF hours | 303,660 |
Environmental ranges | |
With DC power supply Operating environment and altitude (NEBS) |
Normal operating temperature and altitudes: ● -5ºC to +45ºC, up to 6000 feet (1800m)
● -5ºC to +40ºC, up to 10,000 feet (3000m)
● -5ºC to +35ºC, up to 13,000 feet (4000m)
Short-term* exceptional conditions: ● -5ºC to +55ºC, up to 6000 feet (1800m)
● -5ºC to +50ºC, up to 10,000 feet (3000m)
● -5ºC to +45ºC, up to 13,000 feet (4000m)
● -5ºC to +45ºC, at sea level with single fan failure
*Not more than following in one-year period: 96 consecutive hours, or 360 hours total, or 15 occurrences. |
Relative humidity |
10% to 95%, noncondensing |
Acoustic noise Measured per ISO 7779 and declared per ISO 9296 Bystander positions operating to an ambient temperature of 25°C |
With AC or DC power supply (with 24 PoE+ ports loaded): ● LpA: 43dB typical, 45dB maximum
● LwA: 5.2B typical, 5.5B maximum
Typical: Noise emission for a typical configuration Maximum: Statistical maximum to account for variation in production |
Storage environment |
Temperature: -40ºC to 70ºC Altitude: 15,000 ft |
Vibration |
Operating: 0.41Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0005 G2/Hz at 10Hz and 200Hz 5dB/octave roll off at each end. |
Nonoperating: 1.12Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0065 G2/Hz at 10Hz and 100Hz 5dB/octave roll off at each end. | |
Shock |
Operating: 30G, 2ms half sine |
Nonoperating: 55G, 10ms trapezoid | |
Safety and compliance | |
Safety certifications |
UL 60950-1 Second Edition CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition EN 60950-1 Second Edition IEC 60950-1 Second Edition NOM (obtained by partners and distributors) |
Electromagnetic emissions certifications |
47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Part 15 Class A) AS/NZS CISPR22 Class A CISPR22 Class A EN55022 Class A ICES003 Class A VCCI Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 KN22 Class A KCC CNS13438 Class A EN55024 CISPR24 KN24 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Noise specifications | Office Product Spec: 48dBA at 30°C (refer to ISO 7779) |
Telco | CLEI code |
Các loại Network Module Card có thể sử dụng cho Cisco Switch WS-C3850-48T-L
C3850-NM-4-1G= |
4 x Gigabit Ethernet network module spare |
C3850-NM-2-10G= |
4 x Gigabit Ethernet/2 x 10 Gigabit Ethernet network module spare |
C3850-NM-4-10G |
4 x Gigabit Ethernet/4 x 10 Gigabit Ethernet network module spare |
Các Module quang dưới đây có thể sử dụng cho Switch WS-C3850-48T-L
Các module quang Cisco cho WS-C3850-48T-L
GLC-T | 1000BASE-T, RJ-45 connector |
GLC-SX-MM | 1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-LH-SM | 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-SX-MMD | 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-LH-SMD | 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-ZX-SM | 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-ZX-SMD | 1000BASE-ZX, SMF, DOM, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-BX-D | 1000BASE-BX, SMF, 1490TX 1310RX, Single LC |
GLC-BX-U | 1000BASE-BX, SMF, 1310TX 1490RX, Single LC |
GLC-EX-SM | 1000BASE-EX, SMF, 1310 nm, 40km, Dual LC |
GLC-EX-SMD | 1000BASE-EX, SMF, DOM, 1310 nm, 40km, Dual LC |
SFP-GE-S | 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m |
SFP-GE-L | 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1300 nm, 10km, Dual LC |
SFP-GE-Z | 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
SFP-10G-SR | 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-LRM | 10GBASE-LRM SFP Module |
SFP-10G-LR | 10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-SR-S | 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-LR-S | 10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-ER | 10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-ER-S | 10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-ZR | 10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-ZR-S | 10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-AOC1M | 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 1M |
SFP-10G-AOC2M | 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 2M |
SFP-10G-AOC3M | 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 3M |
SFP-10G-AOC5M | 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 5M |
SFP-10G-AOC7M | 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 7M |
SFP-10G-AOC10M | 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 10M |
Các module quang OEM cho WS-C3850-48T-L
GLC-T-CL | Module quang OEM Cisco GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector |
GLC-SX-MM-Cl | Module quang OEM Cisco GLC-SX-MM 1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-LH-SM-CL | Module quang OEM Cisco GLC-LH-SM 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-SX-MMD-CL | Module quang OEM Cisco GLC-SX-MMD 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-LH-SMD-CL | Module quang OEM Cisco GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-ZX-SM-CL | Module quang OEM Cisco GLC-ZX-SM 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-ZX-SMD-CL | Module quang OEM Cisco GLC-ZX-MMD 1000BASE-ZX, SMF, DOM, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-BX-D-CL | Module quang OEM Cisco GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1490TX 1310RX, Single LC |
GLC-BX-U-CL | Module quang OEM Cisco GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1310TX 1490RX, Single LC |
GLC-EX-SMD-CL | Module quang OEM Cisco GLC-EX-SMD 1000BASE-EX, SMF, DOM, 1310 nm, 40km, Dual LC |
SFP-GE-S-OEM | Module quang OEM Cisco SFP-GE-S 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m |
SFP-GE-L-OEM | Module quang OEM Cisco SFP-GE-L 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1300 nm, 10km, Dual LC |
SFP-GE-Z-OEM | Module quang OEM Cisco SFP-GE-Z 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
SFP-10G-SR-CL | 10GBASE-SR SFP OEM Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-LRM-CL | 10GBASE-LRM SFP Module OEM |
SFP-10G-LR-CL | 10GBASE-LR SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-SR-S-CL | 10GBASE-SR SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-LR-S-CL | 10GBASE-LR SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-ER-CL | 10GBASE-ER SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-ER-S-CL | 10GBASE-ER SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-ZR-CL | 10GBASE-ZR SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-ZR-S-CL | 10GBASE-ZR SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-AOC1M-CL | 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 1M |
SFP-10G-AOC2M-CL | 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 2M |
SFP-10G-AOC3M-CL | 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 3M |
SFP-10G-AOC5M-CL | 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 5M |
SFP-10G-AOC7M-CL | 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 7M |
SFP-10G-AOC10M-CL | 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 10M |
License được sử dụng để nâng cấp cho WS-C3850-48T-L
Software licenses |
|
C3850-48-L-S |
Cisco Catalyst 3850 48-port Switch LAN Base to IP Base RTU paper license |
C3850-48-L-E |
Cisco Catalyst 3850 48-port LAN Base to IP Services RTU paper license |
L-C3850-48-L-S |
Cisco Catalyst 3850 48-port LAN Base to IP Base RTU electronic license |
L-C3850-48-L-E |
Cisco Catalyst 3850 48-port LAN Base to IP Services RTU electronic license |
Access point licenses |
|
L-LIC-CT3850-UPG |
Primary upgrade license SKU for Cisco 3850 wireless controller (e-delivery) |
L-LIC-CTIOS-1A |
1 access point adder license for Cisco IOS Software based wireless controller (e-delivery) |
LIC-CT3850-UPG |
Primary upgrade license SKU for Cisco 3850 wireless controller (paper license) |
LIC-CTIOS-1A |
1 access point adder license for the Cisco IOS Software based wireless controller (paper license) |
Power Supply và Fans được sử dụng để nâng cấp cho WS-C3850-48T-L
PWR-C1-350WAC= |
350WAC power supply spare |
C3850-FAN-T1= |
Cisco Catalyst 3850 and WLC 5760 Type 1 Fan Module |
StackWise-480 và StackPower cables được sử dụng để nâng cấp cho WS-C3850-48T-L
STACK-T1-50CM= |
Cisco StackWise-480 50cm stacking cable spare |
STACK-T1-1M= |
Cisco StackWise-480 1m stacking cable spare |
STACK-T1-3M= |
Cisco StackWise-480 3m stacking cable spare |
CAB-SPWR-30CM= |
Cisco Catalyst 3850 StackPower cable 30cm spare |
CAB-SPWR-150CM= |
Cisco Catalyst 3850 StackPower cable 150cm spare |
Sản phẩm được công ty chúng tôi phân phối là sản phẩm Cisco chính hãng, có đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng sản phẩm của nhà sản xuất và quan trọng hơn hết là luôn có sẵn hàng.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo số Hotline 0908460891 để được tư vấn hỗ trợ tốt hơn về sản phẩm cũng như về các giải pháp mạng với thiết bị này.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.