CISCO WS-C3850-48T-L

Giá: 95,000,000 

Switch Cisco WS-C3850-48T-E 48 Port 10/100/1000 Mbps, kích thước 44,5 cm x 44,5 cm x 4,45 cm, sự kết hợp hoàn hảo giải pháp có dây mà không dây. Cisco WS-C3850-48T-E  Đầy đủ CO,CQ, Bảo hành 12 tháng.

The Splendor 27 Nguyễn Văn Dung, Q, Gò Vấp, HCM
Email: Info@hqtelecom.com.vn
Hotline: 0908460891 (7h30 - 17h)

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Rate this post

Sản phẩm CISCO WS-C3850-48T-L

Sản phẩm CISCO WS-C3850-48T-L có giao diện quản lý đơn giản, dễ sử dụng, có thể dễ dàng mở rộng, đem đến giải pháp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp. Hoàn toàn đảm bảo tính ổn định và an toàn thông tin. Với thiết kế và kiểu dáng nhỏ gọn những có nhiều tính năng nổi trội, riêng biệt đã đem lại sự nổi bật cho chính dòng sản phẩm cisco chất lượng này.

CISCO WS-C3850-48T-L
CISCO WS-C3850-48T-L

Sản phẩm cisco chính hãng là một sản phẩm chính hãng được công ty chúng tôi phân phối. Được người tiêu dùng và khách hàng lựa chọn. Đem lại kết quả cho donah nghiệp qua sự hoạt động ổn định và hoàn toàn ổn định. Ngoài ra sản phẩm còn được ưa chuộng bởi các tính năng nổi trội, tuổi thọ cao và giá thành hợp lý.

Thông số kỹ thuật

Performance
Switching capacity 176 Gbps
Stacking bandwidth 480 Gbps
Total number of MAC addresses 32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 24,000
FNF entries 48,000 flow
DRAM 4 GB
Flash 2 GB
VLAN IDs 4,000
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 1,000
Jumbo frame 9198 bytes
Total routed ports per 3850 stack 208
Forwarding rate 130.95 Mpps
Wireless
Number of access points per switch/stack 100
Number of wireless clients per switch/stack 2000
Total number of WLANs per switch 64
Wireless bandwidth per switch Up to 40 Gbps
Supported Aironet access point series 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040
Dimensions, weight, acoustic, MTBF, and environmental range
Dimensions (H x W x D) 1.75 x 17.5 x 17.7 Inches (4.45 x 44.5 x 45.0 Centimet)
Weight 17.0 Pounds (7.7 Kilograms)
MTBF hours 303,660
Environmental ranges

With DC power supply

Operating environment and altitude (NEBS)

Normal operating temperature and altitudes:

●  -5ºC to +45ºC, up to 6000 feet (1800m)
●  -5ºC to +40ºC, up to 10,000 feet (3000m)
●  -5ºC to +35ºC, up to 13,000 feet (4000m)

Short-term* exceptional conditions:

●  -5ºC to +55ºC, up to 6000 feet (1800m)
●  -5ºC to +50ºC, up to 10,000 feet (3000m)
●  -5ºC to +45ºC, up to 13,000 feet (4000m)
●  -5ºC to +45ºC, at sea level with single fan failure

*Not more than following in one-year period: 96 consecutive hours, or 360 hours total, or 15 occurrences.

Relative humidity

10% to 95%, noncondensing

Acoustic noise

Measured per ISO 7779 and declared per ISO 9296

Bystander positions operating to an ambient temperature of 25°C

With AC or DC power supply (with 24 PoE+ ports loaded):

●  LpA: 43dB typical, 45dB maximum
●  LwA: 5.2B typical, 5.5B maximum

Typical: Noise emission for a typical configuration

Maximum: Statistical maximum to account for variation in production

Storage environment

Temperature: -40ºC to 70ºC

Altitude: 15,000 ft

Vibration

Operating: 0.41Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0005 G2/Hz at 10Hz and 200Hz 5dB/octave roll off at each end.
Nonoperating: 1.12Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0065 G2/Hz at 10Hz and 100Hz 5dB/octave roll off at each end.

Shock

Operating: 30G, 2ms half sine
Nonoperating: 55G, 10ms trapezoid
Safety and compliance
Safety certifications

UL 60950-1 Second Edition

CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition

EN 60950-1 Second Edition

IEC 60950-1 Second Edition

NOM (obtained by partners and distributors)

Electromagnetic emissions certifications

47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Part 15 Class A)

AS/NZS CISPR22 Class A

CISPR22 Class A

EN55022 Class A

ICES003 Class A

VCCI Class A

EN61000-3-2

EN61000-3-3

KN22 Class A

KCC

CNS13438 Class A

EN55024

CISPR24

KN24

Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
Noise specifications Office Product Spec: 48dBA at 30°C (refer to ISO 7779)
Telco CLEI code

Các loại Network Module Card có thể sử dụng cho Cisco Switch WS-C3850-48T-L

C3850-NM-4-1G=

4 x Gigabit Ethernet network module spare

C3850-NM-2-10G=

4 x Gigabit Ethernet/2 x 10 Gigabit Ethernet network module spare

C3850-NM-4-10G

4 x Gigabit Ethernet/4 x 10 Gigabit Ethernet network module spare

Các Module quang dưới đây có thể sử dụng cho Switch WS-C3850-48T-L

Các module quang Cisco cho WS-C3850-48T-L

GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector
GLC-SX-MM 1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC
GLC-LH-SM 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF, 1310 nm, 10km, Dual LC
GLC-SX-MMD 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m, Dual LC
GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC
GLC-ZX-SM 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC
GLC-ZX-SMD 1000BASE-ZX, SMF, DOM, 1550 nm, 80km, Dual LC
GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1490TX 1310RX, Single LC
GLC-BX-U 1000BASE-BX, SMF, 1310TX 1490RX, Single LC
GLC-EX-SM 1000BASE-EX, SMF, 1310 nm, 40km, Dual LC
GLC-EX-SMD 1000BASE-EX, SMF, DOM, 1310 nm, 40km, Dual LC
SFP-GE-S 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m
SFP-GE-L 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1300 nm, 10km, Dual LC
SFP-GE-Z 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC
SFP-10G-SR 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class
SFP-10G-LRM 10GBASE-LRM SFP Module
SFP-10G-LR 10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class
SFP-10G-SR-S 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class
SFP-10G-LR-S 10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class
SFP-10G-ER 10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class
SFP-10G-ER-S 10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class
SFP-10G-ZR 10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class
SFP-10G-ZR-S 10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class
SFP-10G-AOC1M 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 1M
SFP-10G-AOC2M 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 2M
SFP-10G-AOC3M 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 3M
SFP-10G-AOC5M 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 5M
SFP-10G-AOC7M 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 7M
SFP-10G-AOC10M 10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 10M

Các module quang OEM cho WS-C3850-48T-L

GLC-T-CL Module quang OEM Cisco GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector
GLC-SX-MM-Cl Module quang OEM Cisco GLC-SX-MM 1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC
GLC-LH-SM-CL Module quang OEM Cisco GLC-LH-SM 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF, 1310 nm, 10km, Dual LC
GLC-SX-MMD-CL Module quang OEM Cisco GLC-SX-MMD 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m, Dual LC
GLC-LH-SMD-CL Module quang OEM Cisco GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC
GLC-ZX-SM-CL Module quang OEM Cisco GLC-ZX-SM 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC
GLC-ZX-SMD-CL Module quang OEM Cisco GLC-ZX-MMD 1000BASE-ZX, SMF, DOM, 1550 nm, 80km, Dual LC
GLC-BX-D-CL Module quang OEM Cisco GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1490TX 1310RX, Single LC
GLC-BX-U-CL Module quang OEM Cisco GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1310TX 1490RX, Single LC
GLC-EX-SMD-CL Module quang OEM Cisco GLC-EX-SMD 1000BASE-EX, SMF, DOM, 1310 nm, 40km, Dual LC
SFP-GE-S-OEM Module quang OEM Cisco SFP-GE-S 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m
SFP-GE-L-OEM Module quang OEM Cisco SFP-GE-L 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1300 nm, 10km, Dual LC
SFP-GE-Z-OEM Module quang OEM Cisco SFP-GE-Z 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC
SFP-10G-SR-CL 10GBASE-SR SFP OEM Module, Enterprise-Class
SFP-10G-LRM-CL 10GBASE-LRM SFP Module OEM
SFP-10G-LR-CL 10GBASE-LR SFP Module OEM , Enterprise-Class
SFP-10G-SR-S-CL 10GBASE-SR SFP Module OEM , Enterprise-Class
SFP-10G-LR-S-CL 10GBASE-LR SFP Module OEM , Enterprise-Class
SFP-10G-ER-CL 10GBASE-ER SFP Module OEM , Enterprise-Class
SFP-10G-ER-S-CL 10GBASE-ER SFP Module OEM , Enterprise-Class
SFP-10G-ZR-CL 10GBASE-ZR SFP Module OEM , Enterprise-Class
SFP-10G-ZR-S-CL 10GBASE-ZR SFP Module OEM , Enterprise-Class
SFP-10G-AOC1M-CL 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 1M
SFP-10G-AOC2M-CL 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 2M
SFP-10G-AOC3M-CL 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 3M
SFP-10G-AOC5M-CL 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 5M
SFP-10G-AOC7M-CL 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 7M
SFP-10G-AOC10M-CL 10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 10M


License được sử dụng để nâng cấp cho WS-C3850-48T-L

Software licenses

C3850-48-L-S

Cisco Catalyst 3850 48-port Switch LAN Base to IP Base RTU paper license

C3850-48-L-E

Cisco Catalyst 3850 48-port LAN Base to IP Services RTU paper license

L-C3850-48-L-S

Cisco Catalyst 3850 48-port LAN Base to IP Base RTU electronic license

L-C3850-48-L-E

Cisco Catalyst 3850 48-port LAN Base to IP Services RTU electronic license

Access point licenses

L-LIC-CT3850-UPG

Primary upgrade license SKU for Cisco 3850 wireless controller (e-delivery)

L-LIC-CTIOS-1A

1 access point adder license for Cisco IOS Software based wireless controller (e-delivery)

LIC-CT3850-UPG

Primary upgrade license SKU for Cisco 3850 wireless controller (paper license)

LIC-CTIOS-1A

1 access point adder license for the Cisco IOS Software based wireless controller (paper license)

Power Supply và Fans được sử dụng để nâng cấp cho WS-C3850-48T-L

PWR-C1-350WAC=

350WAC power supply spare

C3850-FAN-T1=

Cisco Catalyst 3850 and WLC 5760 Type 1 Fan Module

StackWise-480 và StackPower cables được sử dụng để nâng cấp cho WS-C3850-48T-L

STACK-T1-50CM=

Cisco StackWise-480 50cm stacking cable spare

STACK-T1-1M=

Cisco StackWise-480 1m stacking cable spare

STACK-T1-3M=

Cisco StackWise-480 3m stacking cable spare

CAB-SPWR-30CM=

Cisco Catalyst 3850 StackPower cable 30cm spare

CAB-SPWR-150CM=

Cisco Catalyst 3850 StackPower cable 150cm spare

 

Sản phẩm được công ty chúng tôi phân phối là sản phẩm Cisco chính hãng, có đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng sản phẩm của nhà sản xuất và quan trọng hơn hết là luôn có sẵn hàng.

Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo số Hotline 0908460891 để được tư vấn hỗ trợ tốt hơn về sản phẩm cũng như về các giải pháp mạng với thiết bị này.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CISCO WS-C3850-48T-L”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *